gưởi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣɨə̰j˧˩˧ɣɨəj˧˩˨ɣɨəj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣɨəj˧˩ɣɨə̰ʔj˧˩

Danh từ[sửa]

gưởi

  1. Người.

Tham khảo[sửa]