gậy kim cang

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣə̰ʔj˨˩ kim˧˧ kaːŋ˧˧ɣə̰j˨˨ kim˧˥ kaːŋ˧˥ɣəj˨˩˨ kim˧˧ kaːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣəj˨˨ kim˧˥ kaːŋ˧˥ɣə̰j˨˨ kim˧˥ kaːŋ˧˥ɣə̰j˨˨ kim˧˥˧ kaːŋ˧˥˧

Định nghĩa[sửa]

gậy kim cang

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]