gally

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡæ.li/

Tính từ[sửa]

gally /ˈɡæ.li/

  1. Như nước mật; đắng như nước mật.

Tham khảo[sửa]