galvanism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡæl.və.ˌnɪ.zəm/

Danh từ[sửa]

galvanism /ˈɡæl.və.ˌnɪ.zəm/

  1. (Vật lý) Điện một chiều.
  2. (Y học) Phép chữa bằng dòng điện một chiều.

Tham khảo[sửa]