gan liền

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣaːn˧˧ liə̤n˨˩ɣaːŋ˧˥ liəŋ˧˧ɣaːŋ˧˧ liəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣaːn˧˥ liən˧˧ɣaːn˧˥˧ liən˧˧

Từ tương tự[sửa]

Xem thêm[sửa]

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]