gebyr
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | gebyr | gebyret |
Số nhiều | gebyr, gebyrer | gebyra, gebyrene |
gebyr gđ
- Lệ phí.
- Du kan kjøpe dette på avbetaling mot et lite gebyr.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) parkeringsgebyr: Lệ phí đậu xe.
- (1) pameldingsgebyr: Lệ phí ghi danh, lệ phí gia nhập.
Tham khảo[sửa]
- "gebyr", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)