gestapo

Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɡə.ˈstɑː.ˌpoʊ/

Danh từ[sửa]

gestapo /ɡə.ˈstɑː.ˌpoʊ/

  1. Cơ quan mật vụ của Đức quốc xã.

Tham khảo[sửa]