giải vây

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
za̰ːj˧˩˧ vəj˧˧jaːj˧˩˨ jəj˧˥jaːj˨˩˦ jəj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaːj˧˩ vəj˧˥ɟa̰ːʔj˧˩ vəj˧˥˧

Động từ[sửa]

giải vây

  1. Gỡ cho thoát khỏi vòng vây.
  2. Giúp cho tránh khỏi tai vạ.

Đồng nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]