giật tạm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zə̰ʔt˨˩ ta̰ːʔm˨˩ | jə̰k˨˨ ta̰ːm˨˨ | jək˨˩˨ taːm˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟət˨˨ taːm˨˨ | ɟə̰t˨˨ ta̰ːm˨˨ |
Định nghĩa[sửa]
giật tạm
Dịch[sửa]
Đồng nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "giật tạm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)