gia huy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaː˧˧ hwi˧˧jaː˧˥ hwi˧˥jaː˧˧ hwi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaː˧˥ hwi˧˥ɟaː˧˥˧ hwi˧˥˧

Danh từ[sửa]

gia huy

  1. Huy hiệu, biểu tượng của gia tộc.

Dịch[sửa]