giau giảu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaw˧˧ za̰w˧˩˧jaw˧˥ jaw˧˩˨jaw˧˧ jaw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaw˧˥ ɟaw˧˩ɟaw˧˥˧ ɟa̰ʔw˧˩

Tính từ[sửa]

giau giảu

  1. Hơi thưỡi ra, hơi chìa ra.
    Giau giảu cái mồm.

Tham khảo[sửa]