gib

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

gib /ˈɡɪb/

  1. (Kỹ thuật) Đinh kẹp, kẹp.
  2. (Kỹ thuật) Cái chốt, cái chèn, cái chêm.

Tham khảo[sửa]