grabble

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡræ.bəl/

Ngoại động từ[sửa]

grabble ngoại động từ /ˈɡræ.bəl/

  1. ; sờ soạng tìm.
  2. .

Tham khảo[sửa]