grappin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɡʁa.pɛ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
grappin
/ɡʁa.pɛ̃/
grappins
/ɡʁa.pɛ̃/

grappin /ɡʁa.pɛ̃/

  1. (Hàng hải) Neo móc.
  2. (Kỹ thuật) Cái móc, móng ngoạm.
    jeter (mettre) le grappin sur quelqu'un — ngoắc vào ai, nắm lấy ai

Tham khảo[sửa]