gratuité
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɡʁa.tɥi.te/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
gratuité /ɡʁa.tɥi.te/ |
gratuité /ɡʁa.tɥi.te/ |
gratuité gc /ɡʁa.tɥi.te/
- Tính chất không lấy tiền, tính chất không mất tiền.
- Gratuité de l’enseignement — giáo dục không lấy tiền
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "gratuité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)