hériter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /e.ʁi.te/

Động từ[sửa]

hériter /e.ʁi.te/

  1. Thừa kế.
    Hériter d’une grande fortune — thừa kế một gia tài lớn
    Il a hérité d’un oncle — anh ta thừa kế gia tài của người chú
    Une maison qu’il a héritée de son père — ngôi nhà mà anh ta thừa kế của ông cụ thân sinh
  2. (Thân mật) Thừa hưởng.
    J'ai hérité d’un beau tapis — tôi thừa hưởng một tấm thảm đẹp

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]