créer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

créer ngoại động từ /kʁe.e/

  1. Sáng tạo, tạo ra; chế ra.
    Créer un mot — tạo ra một từ
    Créer un rôle — tạo ra một vai
    Créer un produit nouveau — chế ra một sản phẩm mới
  2. Gây, gây ra.
    Créer des embarras à quelqu'un — gây phiền phức cho ai
  3. Thiết lập, thành lập, lập.
    Créer une académie — lập một viện hàn lâm
  4. Bổ nhiệm.
    Créer un juge assesseur — bổ nhiệm một viên hội thẩm

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]