hợp quy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hə̰ːʔp˨˩ kwi˧˧hə̰ːp˨˨ kwi˧˥həːp˨˩˨ wi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
həːp˨˨ kwi˧˥hə̰ːp˨˨ kwi˧˥hə̰ːp˨˨ kwi˧˥˧

Tính từ[sửa]

hợp quy

  1. Tính chất tuân thủ theo một hoặc nhiều quy tắc, luật lệ đã được đặt ra trước đó.
    Chứng nhận hợp quy.

Dịch[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).