hallo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Afrikaans[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɦaləu/

Thán từ[sửa]

hallo

  1. Xin chào.

Tiếng Anh[sửa]

Thán từ[sửa]

hallo

  1. Chào anh!, chào chị!
  2. Này, này.
  3. Ô này! (tỏ ý ngạc nhiên).

Danh từ[sửa]

hallo

  1. Tiếng chào.
  2. Tiếng gọi "này, này"!; Tiếng kêu "ô này"! (tỏ ý ngạc nhiên).

Nội động từ[sửa]

hallo nội động từ

  1. Chào.
  2. Gọi "này, này".
  3. Kêunày" (tỏ ý ngạc nhiên).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Hà Lan[sửa]

Thán từ[sửa]

hallo

  1. xin chào

Ghi chú sử dụng[sửa]

Từ hallo phổ biến nhất khi nghe điện thoại. Khi gặp mặt hoặc viết thư, tin nhắn… người ta bình thường sử dụng những từ kiểu goeiedag, dag, hoi