hardwareman

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

hardwareman

  1. Người làm đồ ngũ kim; người bán đồ ngũ kim.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) lái súng.

Tham khảo[sửa]

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)