heaver

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhi.vɜː/

Danh từ[sửa]

heaver /ˈhi.vɜː/

  1. Người bốc dỡ, công nhân khuân vác (ở bến tàu... ).
  2. (Kỹ thuật) Tay đòn, đòn bẫy.

Tham khảo[sửa]