hoang thai
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hwaːŋ˧˧ tʰaːj˧˧ | hwaːŋ˧˥ tʰaːj˧˥ | hwaːŋ˧˧ tʰaːj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hwaŋ˧˥ tʰaːj˧˥ | hwaŋ˧˥˧ tʰaːj˧˥˧ |
Định nghĩa[sửa]
hoang thai
- Thai của người chửa hoang.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "hoang thai", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)