horizontal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌhɔr.ə.ˈzɑːn.tᵊl/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

horizontal /ˌhɔr.ə.ˈzɑːn.tᵊl/

  1. (Thuộc) Chân trời; ở chân trời.
  2. Ngang, nằm ngang.
    horizontal plane — mặt phẳng nằm ngang

Danh từ[sửa]

horizontal /ˌhɔr.ə.ˈzɑːn.tᵊl/

  1. Đường nằm ngang.
  2. Thanh ngang.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɔ.ʁi.zɔ̃.tal/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực horizontal
/ɔ.ʁi.zɔ̃.tal/
horizontaux
/ɔ.ʁi.zɔ̃.tɔ/
Giống cái horizontale
/ɔ.ʁi.zɔ̃.tal/
horizontales
/ɔ.ʁi.zɔ̃.tal/

horizontal /ɔ.ʁi.zɔ̃.tal/

  1. Nằm ngang, nằm.
    Plan horizontal — mặt phẳng nằm ngang
    Position horizontale — thế nằm

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]