Bước tới nội dung
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
huer ngoại động từ /hɥe/
- (Săn bắn) Hò hét để khua (chó sói).
- La ó.
- Il se fit huer par la foule — nó bị đám đông la ó
Trái nghĩa[sửa]
Nội động từ[sửa]
huer nội động từ /hɥe/
- Kêu (chim hú).
Tham khảo[sửa]
-