huffy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhə.fi/

Tính từ[sửa]

huffy /ˈhə.fi/

  1. Cáu kỉnh, dễ nổi cáu, dễ phát khùng; hay giằn dỗi.

Tham khảo[sửa]