huissier
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɥi.sje/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
huissier /ɥi.sje/ |
huissiers /ɥi.sje/ |
huissier gđ /ɥi.sje/
- Người đón khách (ở cung điện, ở các bộ... ).
- Huissier du Ministère de l’Intérieur — người đón khách ở bộ Nội vụ
- Nhân viên phục vụ (các hội nghị lớn, các viện... ).
- Nhân viên chấp hành (ở tòa án); (từ cũ, nghĩa cũ) mõ tòa.
Tham khảo[sửa]
- "huissier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)