humilité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /y.mi.li.te/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
humilité
/y.mi.li.te/
humilités
/y.mi.li.te/

humilité gc /y.mi.li.te/

  1. Sự nhún nhường; sự tự hạ mình.
  2. (Văn học) Sự thấp kém, sự hèn mọn.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]