impeccablement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛ̃.pe.ka.blə.mɑ̃/

Phó từ[sửa]

impeccablement /ɛ̃.pe.ka.blə.mɑ̃/

  1. Hoàn hảo, không chê vào đâu được.

Tham khảo[sửa]