innretning
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | innretning | innretningen |
Số nhiều | innretninger | innretningene |
innretning gđ
- Vật dụng, máy móc, cơ phận dùng vào việc gì. Sự xếp đặt, sắp xếp cho phù hợp với việc gì.
- Han har konstruert en innretning som kan åpne døren automatisk.
Tham khảo[sửa]
- "innretning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)