interminableness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɪn.ˈtɜːm.nə.bəl.nəs/

Danh từ[sửa]

interminableness /ˌɪn.ˈtɜːm.nə.bəl.nəs/

  1. Tính không cùng, tính vô tận, tính không bao giờ kết thúc.
  2. Tính dài dòng, tính tràng giang đại hải.

Tham khảo[sửa]