internal-combustion
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɪn.ˈtɜː.nᵊl.kəm.ˈbəs.tʃən/
Tính từ[sửa]
internal-combustion /ɪn.ˈtɜː.nᵊl.kəm.ˈbəs.tʃən/
- (Kỹ thuật) Internal-combustion engine động cơ đốt trong, máy nổ.
Tham khảo[sửa]
- "internal-combustion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)