jehu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdʒi.ˌhjuː/

Danh từ[sửa]

jehu /ˈdʒi.ˌhjuː/

  1. (Đùa cợt) Người đánh xe ngựa; người đánh xe ngựa phóng bạt mạng.

Tham khảo[sửa]