kīņḑõl
Tiếng Livonia[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Từ nguyên[sửa]
- (nến): Cuối cùng là từ tiếng Latinh candēla (“candle”). Xem tiếng Estonia küünal.
- (nước mắt): Từ tiếng Finn nguyên thuỷ *küünel.
Danh từ[sửa]
kīņḑõl
Biến cách[sửa]
Biến cách của kīņḑõl (235)
Tham khảo[sửa]
- Tiit-Rein Viitso, Valts Ernštreits (2012–2013), Līvõkīel-ēstikīel-lețkīel sõnārōntõz, Tartu, Rīga: TÜ, LVA