khuất núi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xwət˧˥ nuj˧˥kʰwə̰k˩˧ nṵj˩˧kʰwək˧˥ nuj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xwət˩˩ nuj˩˩xwə̰t˩˧ nṵj˩˧

Xem thêm[sửa]

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]