ngh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Tra từ bắt đầu bởi
ngh

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋə̤ː˨˩ŋəː˧˧ŋəː˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋəː˧˧

Từ đồng âm[sửa]

Định nghĩa[sửa]

ngh

  1. Phụ âm kép trong tiếng Việt, dùng để ghi âm 33/. Dùng trước i, e và ê.