kim thuộc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kim˧˧ tʰuək˨˩kim˧˥ tʰuək˨˨kim˧˧ tʰuək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kim˧˥ tʰuək˨˨kim˧˥˧ tʰuək˨˨

Tính từ[sửa]

kim thuộc

  1. Thuộc về kim loại.
    Khoáng sản kim thuộc.

Tham khảo[sửa]