kim tiền thảo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kim˧˧ tiə̤n˨˩ tʰa̰ːw˧˩˧kim˧˥ tiəŋ˧˧ tʰaːw˧˩˨kim˧˧ tiəŋ˨˩ tʰaːw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kim˧˥ tiən˧˧ tʰaːw˧˩kim˧˥˧ tiən˧˧ tʰa̰ːʔw˧˩

Danh từ[sửa]

(loại từ cây) kim tiền thảo

  1. Grona styracifolia, một loài thực vật thuộc họ Đậu (Fabaceae).
    Điều trị bệnh sỏi thận bằng kim tiền thảo.