klut
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | klut | kluten |
Số nhiều | kluter | klutene |
klut gđ
- Miếng vải, mảnh vải.
- å bruke en klut til å tørke med
- å sette alle kluter til — Ráng hết sức, dồn mọi nỗ lực.
- å falle sammen som en klut — Ngã qụy xuống vì kiệt sức.
- en rød klut — Nỗi căm tức.
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "klut", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)