knock-down

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈnɑːk.ˈdɑʊn/

Tính từ[sửa]

knock-down /ˈnɑːk.ˈdɑʊn/

  1. Đánh gục, đánh quỵ (đòn, cú đấm).
  2. Tối thiểu, có thể bán được (giá bán đấu giá).

Danh từ[sửa]

knock-down /ˈnɑːk.ˈdɑʊn/

  1. đánh gục, đánh quỵ.
  2. Cuộc ẩu đả.

Tham khảo[sửa]