knottiness
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈnɑː.ti.nəs/
Danh từ[sửa]
knottiness /ˈnɑː.ti.nəs/
- Tình trạng có nhiều nút.
- Tình trạng có nhiều mắt, tình trạng có nhiều đầu mấu.
- (Nghĩa bóng) Tình trạng rắc rối, sự khó khăn; sự nan giải; sự khó giải thích.
Tham khảo[sửa]
- "knottiness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)