lành da

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
la̤jŋ˨˩ zaː˧˧lan˧˧ jaː˧˥lan˨˩ jaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lajŋ˧˧ ɟaː˧˥lajŋ˧˧ ɟaː˧˥˧

Từ tương tự[sửa]

Định nghĩa[sửa]

lành da

  1. Mau khỏi khi có mụn nhọt hoặc bị thương.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]