lạc chạc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
la̰ːʔk˨˩ ʨa̰ːʔk˨˩la̰ːk˨˨ ʨa̰ːk˨˨laːk˨˩˨ ʨaːk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
laːk˨˨ ʨaːk˨˨la̰ːk˨˨ ʨa̰ːk˨˨

Xem thêm[sửa]

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]