loạc choạc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lwa̰ːʔk˨˩ ʨwa̰ːʔk˨˩lwa̰ːk˨˨ ʨwa̰ːk˨˨lwaːk˨˩˨ ʨwaːk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lwak˨˨ ʨwak˨˨lwa̰k˨˨ ʨwa̰k˨˨

Tính từ[sửa]

loạc choạc

  1. Rời rạc, gồm những phần không ăn nhịp với nhau.
    Kế hoạch loạc choạc.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]