lảng tránh
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
la̰ːŋ˧˩˧ ʨajŋ˧˥ | laːŋ˧˩˨ tʂa̰n˩˧ | laːŋ˨˩˦ tʂan˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
laːŋ˧˩ tʂajŋ˩˩ | la̰ːʔŋ˧˩ tʂa̰jŋ˩˧ |
Động từ
[sửa]lảng tránh
- Tránh đi không muốn gặp.
- Lảng tránh mọi người.
- Tránh đi, không động đến, không nói đến.
- Lảng tránh vấn đề.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "lảng tránh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)