languette
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /lɑ̃.ɡɛt/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
languette /lɑ̃.ɡɛt/ |
languettes /lɑ̃.ɡɛt/ |
languette gc /lɑ̃.ɡɛt/
- (Vật lý học) Lưỡi.
- Languette de soulier — lưỡi giày
- Lưỡi gà (ở kèn).
- Kim (ở đòn cân).
- (Xây dựng) Vách ngăn.
- Mộng rìa (ở rìa ván để ghép vào rãnh rìa của ván khác).
Tham khảo[sửa]
- "languette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)