Bước tới nội dung
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
lax /ˈlæks/
- Cá hồi (ở Na-uy, Thuỵ-ddiển).
Tính từ[sửa]
lax /ˈlæks/
- Lỏng lẻo, không chặt chẽ; không nghiêm.
- lax discipline — kỷ luật lỏng lẻo
Tham khảo[sửa]
Tiếng Saho[sửa]
Danh từ[sửa]
lax
- dê cái.
-