legislation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌlɛ.dʒəs.ˈleɪ.ʃən/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

legislation /ˌlɛ.dʒəs.ˈleɪ.ʃən/

  1. Sự làm luật, sự lập pháp.
  2. Pháp luật, pháp chế.
  3. Sự ban hành pháp luật.

Tham khảo[sửa]