linh dược

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lïŋ˧˧ zɨə̰ʔk˨˩lïn˧˥ jɨə̰k˨˨lɨn˧˧ jɨək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lïŋ˧˥ ɟɨək˨˨lïŋ˧˥ ɟɨə̰k˨˨lïŋ˧˥˧ ɟɨə̰k˨˨

Định nghĩa[sửa]

linh dược

  1. Thuốc hay.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]