loan-collection

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈloʊn.kə.ˈlɛk.ʃən/

Danh từ[sửa]

loan-collection /ˈloʊn.kə.ˈlɛk.ʃən/

  1. Bộ tranh mượn để trưng bày.

Tham khảo[sửa]