mạch điện

Từ điển mở Wiktionary

Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ma̰ʔjk˨˩ ɗiə̰ʔn˨˩ma̰t˨˨ ɗiə̰ŋ˨˨mat˨˩˨ ɗiəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
majk˨˨ ɗiən˨˨ma̰jk˨˨ ɗiə̰n˨˨

Danh từ[sửa]

mạch điện

  1. Như mạch

Tham khảo[sửa]